Có 4 kết quả:

執導 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ执导 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ直捣 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ直搗 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to direct (a film, play etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to direct (a film, play etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to storm
(2) to attack directly

Bình luận 0