Có 4 kết quả:
執導 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ • 执导 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ • 直捣 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ • 直搗 zhí dǎo ㄓˊ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to direct (a film, play etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to direct (a film, play etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to storm
(2) to attack directly
(2) to attack directly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to storm
(2) to attack directly
(2) to attack directly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0